Xem hướng xuất hành đầu năm Ất Mùi 2015.
Tuesday, 6 January 2015
Tiễn năm Giáp Ngọ đi đón năm dê vàng Ất Mùi đến người Việt ta có những phong tục như xông đất, đón giao thừa, xuất hành,.. để cầu may mắn, tài lộc, tránh hung tìm cát. Việc xem hướng xuất hành đầu năm đã trở thành phong tục tập quán cổ truyền từ lâu đời với mong muốn một năm mới làm ăn phát đạt và gặp nhiều may mắn. Vậy khi xem hướng xuất hành đầu năm cần lưu ý những gì và cách chọn hướng xuất hành tốt đầu năm 2015 như thế nào để gặp nhiều thuận lợi, suôn sẻ trong cuộc sống?
Hướng xuất hành tốt năm 2015 theo từng ngày:
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Tý:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ắt Sửu :
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Dần:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Mão:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương chính Tây
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Thìn:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu,
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Tỵ
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày canh Ngọ
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Mùi:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Thân:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Dậu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Tuất
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Hợi:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Tý
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Sửu:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Dần:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Mão:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Thìn:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Tỵ:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Ðông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Ngọ:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Mùi:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất,Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Thân:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ỡ phương Đông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Dậu
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Đông Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Tuất
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Thìn, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Hợi:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Đông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Tý:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Sửu:
Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Dần:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Mão:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Thìn:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Tị:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Ngọ:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Mùi:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dẩn, Mão, Tị, Thân, Hất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Thân:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Dậu:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Tuất:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Hợi:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Tý:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Sửu:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hơi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Dần:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Tây Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Mão
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Thìn:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giơg tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Tỵ:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Tỵ, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Ngọ
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Mùi:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Thân
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Dậu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Tuất:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Tây Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Hợi:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Đông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Tý:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Sửu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Dần:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Mão:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Thìn:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ắt Sửu :
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Dần:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Mão:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương chính Tây
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Thìn:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu,
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Tỵ
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày canh Ngọ
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Mùi:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Thân:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Dậu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Tuất
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Hợi:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Tý
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Sửu:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Dần:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Mão:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Thìn:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Tỵ:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Ðông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Ngọ:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Mùi:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất,Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Thân:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ỡ phương Đông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Dậu
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Đông Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Tuất
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Thìn, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Hợi:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Đông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Tý:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Sửu:
Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Dần:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Mão:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Thìn:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Tị:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Ngọ:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Mùi:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Dẩn, Mão, Tị, Thân, Hất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Thân:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Dậu:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Tuất:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Hợi:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Tý:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Sửu:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hơi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Dần:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Tây Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Mão
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Thìn:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giơg tốt: Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Tỵ:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Tỵ, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Ngọ
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Ðinh Mùi:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Mậu Thân
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Kỷ Dậu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Chính Bắc
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Canh Tuất:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Tây Nam
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Tân Hợi:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Đông
Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Nhâm Tý:
Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Tài Thần ở phương Chính Ðông
Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Quý Sửu:
Hỷ Thần ở phương Ðông Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Xem hướng xuất hành Ngày Giáp Dần:
Hỷ Thần ở phương Ðông Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Xem hướng xuất hành Ngày Ất Mão:
Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Tài Thần ở phương Ðông Nam
Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Xem hướng xuất hành Ngày Bính Thìn:
Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tài Thần ở phương Chính Tây
Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Comments[ 0 ]
Post a Comment